Có 2 kết quả:
听信谣言 tīng xìn yáo yán ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄧㄠˊ ㄧㄢˊ • 聽信謠言 tīng xìn yáo yán ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄧㄠˊ ㄧㄢˊ
tīng xìn yáo yán ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄧㄠˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take heed of idle chatter (idiom)
Bình luận 0
tīng xìn yáo yán ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄧㄠˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take heed of idle chatter (idiom)
Bình luận 0